MÃ MỰC |
MỰC DÙNG CHO MÁY IN LASER |
NẠP MỰC |
C4092A
(HP 92A) |
HP 1100 printer series, 3200 All-in-One (2.500 pages) |
100,000 |
C7115A
(HP 15A) |
HP 1000/ 1200 printer series, 3300, 3380 All-in-One (2.500 pages) |
100,000 |
Q2612A
(HP 12A) |
HP 1010,1012,1015,1018,1020, 1022,3015,3020 ,3030, 3050, 3050z, 3052, 3055, M1005, 1319F (2.000 pages) |
100,000 |
Q2613A
(HP 13A) |
HP 1300 printer series (2.500 pages) |
100,000 |
Q2624A
(HP 24A) |
HP 1150 ( 2.500 pages) |
100,000 |
Q5949A
(HP 49A) |
HP 1160/ 1320 printer series, 3390,3392 (2.500 pages) |
100,000 |
Q7553A
(HP 53A) |
HP P2014/P2015/M2727 printer series (3.000 pages) |
100,000 |
Q7551A
(HP 51A) |
HP P3005/M3035/ M3027 MFP printer series (6.000 pages) |
178,000 |
C4096A
(HP 96A) |
HP 2100/ 2200 printer series (5.000 pages) |
178,000 |
Q2610A
(HP 10A) |
HP 2300 printer series (6.000 pages) |
178,000 |
Q6511A
(HP 11A) |
HP 2300 printer series (6.000 pages) |
178,000 |
C4127A
(HP 27A) |
HP 4000/ 4050 printer series (6.000 pages) |
178,000 |
C8061A
(HP 61A) |
HP 4100/ 4100mfp printer series (6.000 pages) |
178,000 |
Q1338A
(HP 38A) |
HP 4200 printer series (12.000 pages) |
356,000 |
Q1339A
(HP 39A) |
HP 4300 printer series (18.000 pages) |
356,000 |
Q5942A
(HP 42A) |
HP 4250 printer series, 4350 printer series (10.000 pages) |
356,000 |
Q5945A
(HP 45A) |
HP 4345 MFP printer series (18.000 pages) |
356,000 |
C4129X
(HP 29X) |
HP 5000/ 5100 printer series (10.000 pages) |
267,000 |
Q7570A
(HP 70A) |
HP 5025/ 5035 MFP printer series (15.000 pages) |
356,000 |
Q7570AC
(HP 70AC) |
HP 5025/ 5035 MFP printer series (15.000 pages) |
356,000 |
C8543X
(HP 43X) |
HP 9000/ 9050 printer series (30.000 pages) |
534,000 |
CB435A
(HP 35A) |
HP P1005/P1006 (1.500 pages) |
100,000 |
CB436A
(HP 36A) |
HP P1505/M1522/M1120 (2.000 pages) |
100,000 |
CB436AC
(HP 36A) |
HP P1505/M1522/M1120 (2.000 pages) |
100,000 |
W1103A
( HP 103A ) |
HP NEVERSTOP 1000/1200 (2.500 pages ) |
330,000 |
W1103AD
( HP 103AD ) |
HP NEVERSTOP 1000/1200 ( Dual Pack ) (2* 2.500 pages ) |
|
W1104A
( HP 104A ) |
DRUM FOR HP NEVERSTOP 1000/1200 (20.000 pages ) |
|
CF217A
(HP 17A) |
HP M102, M130 (1.600 pages) |
119,000 |
CF219A
(HP 19A) |
DRUM FOR HP M102 , M130 (12.000 pages) |
|
CF230A
(HP 30A) |
HP M203, M227 (1.600 pages) |
119,000 |
CF230X
(HP 30X) |
HP M203, M227 (3.500 pages) |
238,000 |
CF232A
(HP 32A) |
DRUM FOR HP M203, M227, M230 ( 20.000 pages) |
|
CF226A
(HP 26A) |
HP M402, M426 series ( 3100 pages) |
100,000 |
CF226X
(HP 26X) |
HP M402, M426 series ( 9000 pages) |
178,000 |
CF248A
(HP 48A) |
HP M15, M28 (1000 pages) |
100,000 |
CF276A
( HP 76A ) |
HP M404, M428 (3000 pages) |
100,000 |
CF276X
( HP 76X ) |
HP M404, M428 ( 10.000 pages) |
267,000 |
CF279A
(HP 79A) |
HP M12, M26 ( 1000 pages) |
100,000 |
CF280A
(HP 80A) |
HP M401, M425 series ( 2.700 pages) |
100,000 |
CF280X
(HP 80X) |
HP M401, M425 series ( 6.900 pages) |
178,000 |
CF283A
(HP 83A) |
HP M125A, M127FN, M225, M201 series ( 1.500 pages) |
100,000 |
CF283X
(HP 83X) |
HP chỉ dử dụng cho M225, M201 series ( 2.200 pages) |
178,000 |
CE285A
(HP 85A) |
HP P1102, P1102W , M1132 , M1212NF ( 1.600 pages) |
100,000 |
CE285AC
(HP 85AC) |
HP P1102, P1102W , M1132 , M1212NF ( 1.600 pages) |
100,000 |
CE278A
(HP 78A) |
HP P1566, P1606DN, M1536DNF ( 2.100 pages) |
100,000 |
CF237A
(HP 37A) |
HP M607, M608, M609 ( 11.000 pages) – new |
267,000 |
CF237X
(HP 37X) |
HP chỉ sử dụng cho M608, M609 ( 25.000 pages) – new |
534,000 |
CF256A
(HP 56A) |
HP M433, M436 series ( 7.400 pages) – new
thay chip nếu có : 150k |
290,000 |
CF256X
(HP 56A) |
HP chỉ sử dụng cho M436 series ( 12.300 pages) – new |
580,000 |
CF257A
(HP 57A) |
DRUM FOR HP M433, M436 series ( 80.000 pages) – new |
Call 0908 204 396 |
CF287A
(HP 87A) |
HP M501, M506, M527 (9.000 pages) |
178,000 |
CF287X
(HP 87A) |
HP chỉ sử dụng cho M506, M527 (18.000 pages) |
356,000 |
CF289A
(HP 89A) |
HP M507, M528 (5.000 pages) |
178,000 |
CF289X
(HP 89X) |
HP M507, M528 (10.000 pages) |
356,000 |
CE505A
(HP 05A) |
HP P2035/2055 series ( 2,300 page ) |
100,000 |
CE505AC
(HP 05AC) |
HP P2035/2055 series ( 2,300 page ) |
100,000 |
CE505X
(HP 05X) |
HP chỉ sử dụng cho P2055 series ( 6,500 page ) |
178,000 |
CC364A
(HP 64A) |
HP P4014, P4015, P4515 (10.000 pages) |
356,000 |
CC364X
(HP 64X) |
HP chỉ sử dụng cho P4015, P4515 (24.000 pages) |
534,000 |
CZ192A
(HP 93A) |
HP M435 , M706 printer series (12.000 pages) |
267,000 |
CZ192AC
(HP 93AC) |
HP M435 , M706 printer series (12.000 pages) |
267,000 |
CE255A
(HP 55A) |
HP P3015, M521, M525 printer series (6.000 pages) |
178,000 |
CE255X
(HP 55X) |
HP chỉ sử dụng cho P3015 printer series (12.500 pages) |
267,000 |
Q7516A
(HP 16A) |
HP 5200 printer series (12.000 pages) |
267,000 |
Q7516AC
(HP 16AC) |
HP 5200 printer series (12.000 pages) |
267,000 |
CE390A
(HP 90A) |
HP M4555MFP/ M601/M602/M603 printer series (10.000 pages) |
267,000 |
CE390X
(HP 90X) |
HP chỉ sử dụng cho M4555MFP printer series (24.000 pages) |
534,000 |
CF281A
(HP 81A) |
HP M604/M605/M606 printer series ( 10,500 pages) |
267,000 |
CF281X
(HP 81X) |
HP chỉ sử dụng cho mã M630 printer series (25,000 pages) |
534,000 |
CF214A
(HP 14A) |
HP M725, M712 printer series (10.000 pages) |
267,000 |
CF214X
(HP 14X) |
HP M725, M712 printer series (17.500 pages) |
534,000 |
CF325X
(HP 25X) |
HP M806, M830 (34.000 pages) |
890,000 |
Lưu ý :
* Giá nạp mực in tại Top Computer chưa bao gồm phí dịch vụ tận nơi
* Giá chưa bao gồm 10% VAT
* Phí dịch vụ tận nơi cộng thêm từ 30k-100k tùy khu vực
* Khách hàng có nhu cầu nạp mực số lượng nhiều liên hệ 0908 204 396 – 0973 184 699 – 02746 292 696 để có giá tốt .
* Có một số hộp mực in theo máy hãng chống nạp, khi nạp vào sẽ bị mờ vì thế hãy thay hộp mực mới lần đầu
* Đối với những dòng máy có tính năng gửi và nhận fax, sau khi nạp mực hãy thay con chip mực -> để nhận fax không bị thông báo lỗi.
* Số trang in trong phần diễn giải chỉ mang tích chất tương đối. |
|
Bình luận