Bạn cần màn chiếu tại Bình Dương cho phòng họp, lớp học, quán café/karake, rạp phim tại gia hay máy chiếu UST? Chúng tôi cung cấp đủ kích thước 84–200 inch, đa dạng kiểu kéo tay, điện, khung, di động, UST ALR, kèm thi công treo trần/tường, đi dây gọn gàng.
Cam kết:
Khảo sát & tư vấn miễn phí theo không gian thực tế
Giá tốt, hóa đơn VAT đầy đủ, bảo hành 12–36 tháng
Vật tư chính hãng, thi công an toàn – thẩm mỹ
Hỗ trợ toàn tỉnh: Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An, Bến Cát, Tân Uyên…
Đa lựa chọn – giao nhanh: đủ size/kiểu, tồn kho ổn định, giao lắp nội thành trong ngày
Kinh nghiệm thi công: phòng họp, trường học, café/karoke, rạp mini, hội trường
Bản vẽ bố trí & hướng dẫn sử dụng: vị trí màn – máy – nguồn – tín hiệu rõ ràng
Bảo hành & hậu mãi: vệ sinh, căn chỉnh khung hình, thay vải/motor khi cần
Giá tốt, bền, dễ dùng; phù hợp lớp học/phòng họp nhỏ
Kích thước phổ biến: 84–120”
Điều khiển remote, chạy êm; đẹp & gọn cho văn phòng/showroom
Kích thước: 100–150”, có loại lớn hơn cho hội trường
Khung nhôm căng phẳng tuyệt đối, lý tưởng cho rạp mini
Phối vải ALR/xám để xem tốt trong phòng có đèn
Bề mặt chống phản sáng; tối ưu cho UST đặt sát tường
Size phổ biến: 100–120”
Gấp gọn, phù hợp sự kiện/đào tạo lưu động
Size 84–120” (tripod) và 100–120” (kéo từ sàn)
Phòng họp/lớp học: 100–120”, tỉ lệ 16:9 (phổ biến) hoặc 16:10 (máy WXGA/WUXGA)
Rạp mini/café: 100–120” (phòng 3–4m), ưu tiên 16:9/4K
Hội trường: 150–200”, nên dùng màn điện + motor tốt
Khoảng cách xem gợi ý:
Full HD: khoảng cách ≈ 1.5–2.5 × đường chéo màn
4K: có thể ngồi gần hơn (1–1.5 ×) mà vẫn sắc nét
Matte White (gain ~1.0): màu trung tính, góc nhìn rộng – phù hợp đa số phòng
Glass Bead (gain 1.5–2.0): sáng hơn nhưng góc nhìn hẹp – ít dùng cho phim
Grey/ALR: tăng tương phản – giảm phản sáng cho phòng khó tối
UST ALR (vân răng cưa): dành riêng máy chiếu UST, hạn chế ánh sáng từ trần
Tip: Nếu phòng sáng, cân nhắc ALR; nếu phòng tối, Matte White là kinh tế – màu trung thực.
(Giá có thể thay đổi theo đợt; liên hệ để nhận báo giá và tồn kho mới nhất)
| Dòng màn | Ứng dụng | Kích thước phổ biến | Tầm giá (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Kéo tay | Lớp học, họp nhỏ | 84–120” | 1.4 – 2.9 triệu |
| Điện (motor) | Văn phòng, showroom | 100–150” | 3.9 – 9.5 triệu |
| Khung cố định | Rạp mini tại gia | 100–135” | 5.5 – 15+ triệu |
| UST ALR | Máy chiếu siêu gần | 100–120” | 12 – 28+ triệu |
| Tripod/Floor | Sự kiện di động | 84–120” | 1.6 – 4.5 triệu |
Ghi chú: Giá đã gồm bắt khung/giá treo cơ bản. Thi công đi âm tường/âm trần hoặc độ cao đặc biệt sẽ báo chi tiết trước.
Khảo sát vị trí màn – máy – nguồn – tín hiệu
Bắt giá treo trần/tường, căn keystone, cân khung hình
Đi dây HDMI/Type-C/DP gọn – có nẹp – đánh dấu đầu dây
Vệ sinh bề mặt, hướng dẫn cuộn/đóng đúng cách
Kiểm tra motor – công tắc – remote; thay vải/motor khi cần
Giá treo trần/tường/UST, khung bảo vệ
Màn ALR/UST, khung cố định, màn điện có cảm biến
Cáp HDMI 2.0/2.1, bộ mở rộng HDBaseT cho trên 20–30m
1) Phòng sáng xem có rõ không?
Chọn màn ALR và máy chiếu ≥ 4.000 lumen; hạn chế đèn chiếu trực tiếp vào màn.
2) 100” hay 120” phù hợp hơn?
Phòng dài ≥ 3.2m nên cân nhắc 120”; dưới mức đó 100” dễ bố trí và nhìn rõ hơn.
3) Màn UST có dùng cho máy thường không?
Không tối ưu. UST ALR thiết kế riêng cho máy siêu gần; máy thường nên dùng Matte White/ALR thường.
4) Bề mặt bẩn làm sao vệ sinh?
Dùng khăn khô/mềm lau nhẹ; với vết bám dai có thể khăn ẩm nhẹ—tránh hóa chất mạnh.
5) Màn điện có ồn không, có bền không?
Motor chất lượng êm và bền khi dùng đúng cách; khuyến nghị điện áp ổn định và không kéo/thả liên tục trong thời gian ngắn.