Focus/Phone room (1–4 người): All-in-one USB (camera 4K + loa + micro), 1 màn 55–65”, BYOD qua USB-C/HDMI.
Small (4–8 người): Video bar tích hợp AI auto-framing, speakerphone mở rộng; 1–2 màn 65–75”.
Medium (8–15 người): Camera PTZ 4K + micro bàn/để trần beamforming, DSP AEC; 2 màn 75–86”, touch controller trên bàn.
Large/Boardroom (15–25+): 1–2 camera PTZ (auto-switch), micro trần array hoặc không dây, DSP chuyên dụng, loa âm trần/loa cột.
Hội trường/Đào tạo: nhiều micro không dây (hand/clip/headset), mixer/DSP, camera theo dõi diễn giả + ghi hình/stream.
Tính năng nên có: auto-framing, speaker tracking, whiteboard capture, giảm ồn AI, content share không dây, lịch phòng & bảng điều khiển chạm.
Native Room: Zoom Rooms / Microsoft Teams Rooms / Google Meet hardware – bật máy là vào họp, quản trị tập trung, đồng bộ calendar.
BYOD/BYOM: mang laptop cắm USB-C (sạc + hình + dữ liệu) để dùng bất kỳ ứng dụng (Zoom/Teams/Meet/Webex).
Chia sẻ không dây: AirPlay/Miracast/ClickShare/InstaShow – gọn dây, phù hợp thuyết trình nhanh.
Màn hình: 1 màn cho phòng nhỏ; 2 màn (gallery + nội dung) cho phòng vừa/lớn.
Độ phân giải & ống kính: 4K/1080p, FOV 90–120° cho phòng nhỏ; PTZ zoom 12x–20x cho phòng trung/lớn.
AI framing & speaker tracking: tự bắt khung nhóm/người đang nói, chuyển cảnh mượt; multi-stream hiển thị nhiều cửa sổ người tham dự trong phòng.
Whiteboard view: nhận diện bảng viết, làm phẳng và tăng tương phản cho người xem từ xa.
Small: speakerphone USB/Bluetooth đa hướng, AEC/NR, 6–8 mic array.
Medium: video bar hoặc micro bàn beamforming + loa soundbar/loa âm trần; có thể thêm mic mở rộng.
Large: micro trần array (beamforming), micro không dây (hand/lavalier/headset), DSP (AEC/AGC/NR), loa âm trần/loa tường phủ đều.
Chống vọng/ồn: bố trí tấm tiêu âm, rèm dày; bật AEC, NoiseBlock/Voice IA; đặt mic ≤1.5–2m tới người nói.
Mạng: ưu tiên LAN có dây cho thiết bị chủ; VLAN tách lưu lượng họp, QoS ưu tiên âm thanh/hình; Wi-Fi 6/6E cho chia sẻ không dây.
Nguồn: UPS cho máy chủ/thiết bị, ổ cắm chuẩn, dây ngầm gọn; PoE cấp nguồn cho AP/micro trần/touch panel.
Âm học: trần tiêu âm, rèm, thảm; STI ≥ 0.6 (tham khảo) cho độ rõ lời nói.
Quản trị: controller/cloud để giám sát, update firmware, báo lỗi.
Giá mang tính tham khảo; tùy thương hiệu, cấu hình, số màn & xử lý âm học.
| Gói | Quy mô | Thành phần tiêu biểu | Giá trọn gói (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Basic – Focus | 1–4 người | Video bar USB, 1 màn 55–65”, giá treo, cáp, setup | 18.000.000 – 35.000.000 |
| Small Room | 4–8 người | Video bar AI + mic mở rộng, 1–2 màn 65–75”, share không dây | 35.000.000 – 75.000.000 |
| Medium Room | 8–15 người | Camera PTZ 4K, micro bàn/ceiling, DSP, 2 màn 75–86”, touch panel | 75.000.000 – 160.000.000 |
| Large/Boardroom | 15–25+ | 2 PTZ, micro trần/không dây, DSP, loa âm trần, dual display | 160.000.000 – 350.000.000+ |
| Training/Hội trường | 50–200+ | PTZ theo diễn giả, mixer/DSP, micro không dây, ghi hình/stream | 250.000.000 – 800.000.000+ |
Tuỳ chọn thêm: lịch phòng (room scheduler), bảng tương tác 65–86”, ClickShare/InstaShow, ghi hình NVR/USB, bảo trì SLA.
Khảo sát thực địa & demo: đo nhiễu, mô phỏng phủ sóng audio/camera, đề xuất vị trí thiết bị.
Thiết kế bản vẽ: sơ đồ kết nối, VLAN/QoS, nguồn/PoE, tủ rack – bấm cáp & nhãn.
Lắp đặt & cấu hình: Zoom/Teams/Meet, đăng ký thiết bị, auto-update firmware, tích hợp lịch Outlook/Google.
Đào tạo & bàn giao: hướng dẫn vận hành, checklist, tài khoản quản trị.
Bảo trì định kỳ/SLA: kiểm tra log, hiệu chỉnh mic/camera, vệ sinh & cập nhật.
Logitech (Rally Bar/MeetUp), Poly (Studio X), Yealink (MVC/UVC), Jabra (PanaCast), AVer, MAXHUB, Cisco Webex, Microsoft Teams Rooms, Zoom Rooms, Nureva (HDL), Shure (MXA), Sennheiser (TeamConnect), Biamp/QSC (DSP), Barco ClickShare/BenQ InstaShow.
1) Chọn Zoom Rooms hay Teams Rooms?
Tùy nền tảng doanh nghiệp sử dụng. Nếu dùng cả hai, chọn BYOD/BYOM hoặc phòng Native kèm Direct Guest Join (nếu hỗ trợ).
2) 1 màn hay 2 màn?
Phòng nhỏ 1 màn là đủ. Phòng vừa/lớn nên 2 màn để tách gallery và nội dung.
3) Có cần xử lý tiêu âm không?
Rất nên cho phòng kính/sàn cứng. Tiêu âm giúp giảm vọng, tăng độ rõ khi thu bằng micro trần.
4) Chia sẻ không dây có ổn định?
Ổn định nếu backhaul LAN tốt, Wi-Fi 6/6E và cấu hình QoS. Với nội dung nặng, ưu tiên HDMI/USB-C.
5) Ghi hình & bảo mật dữ liệu thế nào?
Ghi hình vào máy chủ/NAS/đám mây theo chính sách; phân quyền người xem, bật mã hóa và lưu trữ theo quy định công ty.